Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


同步检查断电器 tiếng trung là gì?

同步检查断电器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 同步检查断电器 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

调整器 tiếng trung là gì?

调整器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 调整器 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

汽流量 tiếng trung là gì?

汽流量 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 汽流量 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

速度层 tiếng trung là gì?

速度层 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 速度层 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

万能控制开关 tiếng trung là gì?

万能控制开关 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 万能控制开关 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

放电时间 tiếng trung là gì?

放电时间 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 放电时间 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

停机(炉) tiếng trung là gì?

停机(炉) là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 停机(炉) tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

输入端输入数 tiếng trung là gì?

输入端输入数 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 输入端输入数 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

过热器受集管 tiếng trung là gì?

过热器受集管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 过热器受集管 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

电极 tiếng trung là gì?

电极 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电极 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.