Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


升压变压器 tiếng trung là gì?

升压变压器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 升压变压器 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

图表板 tiếng trung là gì?

图表板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 图表板 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

除尘装置 tiếng trung là gì?

除尘装置 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 除尘装置 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

炉渣 tiếng trung là gì?

炉渣 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炉渣 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

热力计算 tiếng trung là gì?

热力计算 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 热力计算 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.