Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


机壳 tiếng trung là gì?

机壳 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 机壳 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

频率给定范围 tiếng trung là gì?

频率给定范围 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 频率给定范围 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

三通 tiếng trung là gì?

三通 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三通 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

渗漏 tiếng trung là gì?

渗漏 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 渗漏 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

自粘带 tiếng trung là gì?

自粘带 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 自粘带 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

核燃料 tiếng trung là gì?

核燃料 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 核燃料 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

涡轮发电机 tiếng trung là gì?

涡轮发电机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 涡轮发电机 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

密封性 tiếng trung là gì?

密封性 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 密封性 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

烟囱 tiếng trung là gì?

烟囱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 烟囱 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

空气喷射 tiếng trung là gì?

空气喷射 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气喷射 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.