地板蜡 tiếng trung là gì?

地板蜡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地板蜡 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

除锈剂 tiếng trung là gì?

除锈剂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 除锈剂 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

气枪 tiếng trung là gì?

气枪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 气枪 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

手磨机湠刷 tiếng trung là gì?

手磨机湠刷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 手磨机湠刷 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

关节轴承 tiếng trung là gì?

关节轴承 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 关节轴承 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

全车垫 tiếng trung là gì?

全车垫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 全车垫 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

摩擦衬块总成 tiếng trung là gì?

摩擦衬块总成 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 摩擦衬块总成 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

阀门 tiếng trung là gì?

阀门 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 阀门 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

连接器 tiếng trung là gì?

连接器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 连接器 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

火灾保险 tiếng trung là gì?

火灾保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 火灾保险 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.