Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


灭火水泵 tiếng trung là gì?

灭火水泵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 灭火水泵 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

火星 tiếng trung là gì?

火星 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 火星 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

火灾受害人 tiếng trung là gì?

火灾受害人 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 火灾受害人 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

消防梯 tiếng trung là gì?

消防梯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 消防梯 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

防火墙 tiếng trung là gì?

防火墙 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 防火墙 tiếng trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy.

凝土搅拌运输车 tiếng trung là gì?

凝土搅拌运输车 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 凝土搅拌运输车 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

内燃机 tiếng trung là gì?

内燃机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 内燃机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc.

减速机 tiếng trung là gì?

减速机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 减速机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

电动凿岩机 tiếng trung là gì?

电动凿岩机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电动凿岩机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.

抽泥机 tiếng trung là gì?

抽泥机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抽泥机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.