Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


吸油纸 tiếng trung là gì?

吸油纸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吸油纸 tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.

指甲刷 tiếng trung là gì?

指甲刷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 指甲刷 tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.

化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì?

化妆用品小镜匣 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 化妆用品小镜匣 tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.