Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


じ ん け ん tiếng nhật là gì?

じ ん け ん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ じ ん け ん tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

ば つ tiếng nhật là gì?

ば つ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ば つ tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

と り し ま り や く tiếng nhật là gì?

と り し ま り や く là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ と り し ま り や く tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

合伙企业 tiếng trung là gì?

合伙企业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 合伙企业 tiếng trung chuyên ngành Luật.

假定 tiếng trung là gì?

假定 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 假定 tiếng trung chuyên ngành Luật.

は ん ざ い tiếng nhật là gì?

は ん ざ い là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ は ん ざ い tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

し け い tiếng nhật là gì?

し け い là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ し け い tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

合同法 tiếng trung là gì?

合同法 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 合同法 tiếng trung chuyên ngành Luật.

规定 tiếng trung là gì?

规定 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 规定 tiếng trung chuyên ngành Luật.