Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


こ う さ い tiếng nhật là gì?

こ う さ い là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ こ う さ い tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

ま ん び き tiếng nhật là gì?

ま ん び き là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ま ん び き tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

ゆ う げ ん か い し ゃ tiếng nhật là gì?

ゆ う げ ん か い し ゃ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ゆ う げ ん か い し ゃ tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

特許 局 tiếng nhật là gì?

特許 局 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 特許 局 tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

法典 tiếng trung là gì?

法典 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 法典 tiếng trung chuyên ngành Luật.

ひ ぎ し ゃ tiếng nhật là gì?

ひ ぎ し ゃ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ひ ぎ し ゃ tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

せ つ り つ tiếng nhật là gì?

せ つ り つ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ せ つ り つ tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

保護 tiếng nhật là gì?

保護 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保護 tiếng nhật chuyên ngành Pháp luật.

法院 tiếng trung là gì?

法院 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 法院 tiếng trung chuyên ngành Luật.