毛边 tiếng Trung là gì?

毛边 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 毛边 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.

Vải Jean tiếng Trung là gì?

Vải Jean trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Vải Jean trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.

Cái Đệm tiếng Trung là gì?

床垫 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 床垫 trong tiếng Trung chuyên ngành Xã hội.

ハトメス tiếng nhật là gì?

ハトメス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ハトメス tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

巻縫い(まきぬい) tiếng nhật là gì?

巻縫い(まきぬい) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 巻縫い(まきぬい) tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

見返し tiếng nhật là gì?

見返し là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 見返し tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

股上 tiếng nhật là gì?

股上 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 股上 tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

タイトスカート tiếng nhật là gì?

タイトスカート là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ タイトスカート tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

자수 tiếng hàn là gì?

자수 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 자수 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.

연단기 tiếng hàn là gì?

연단기 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 연단기 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.