花岗纹呢 tiếng trung là gì?

花岗纹呢 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花岗纹呢 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

毛织物 tiếng trung là gì?

毛织物 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 毛织物 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

蚕丝细薄绸 tiếng trung là gì?

蚕丝细薄绸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蚕丝细薄绸 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

人造纤维 tiếng trung là gì?

人造纤维 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 人造纤维 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

网眼文织物 tiếng trung là gì?

网眼文织物 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 网眼文织物 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

绒布 tiếng trung là gì?

绒布 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 绒布 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

纯棉汗布 tiếng trung là gì?

纯棉汗布 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 纯棉汗布 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.

毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì?

毛羽立ち(けばだち) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

始末(しまつ) tiếng nhật là gì?

始末(しまつ) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 始末(しまつ) tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

釦付け tiếng nhật là gì?

釦付け là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 釦付け tiếng nhật chuyên ngành May mặc.