Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


眼线笔 tiếng trung là gì?

眼线笔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 眼线笔 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

口腔清新剂 tiếng trung là gì?

口腔清新剂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 口腔清新剂 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

收纳洗晒 tiếng trung là gì?

收纳洗晒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 收纳洗晒 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

浴帘 tiếng trung là gì?

浴帘 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 浴帘 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

奶嘴 tiếng trung là gì?

奶嘴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奶嘴 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

保湿霜 tiếng trung là gì?

保湿霜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保湿霜 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

纤容霜 tiếng trung là gì?

纤容霜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 纤容霜 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

面 膜 tiếng trung là gì?

面 膜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 面 膜 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm.

空气芳香剂 tiếng trung là gì?

空气芳香剂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气芳香剂 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

收纳袋 tiếng trung là gì?

收纳袋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 收纳袋 tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.