出具 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出具 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.
Danh mục: Ngân hàng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
兹有 tiếng Trung là gì?
兹有 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 兹有 trong tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng.
资信 tiếng Trung là gì?
资信 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 资信 trong tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật.
Finance (v)
finance (v) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ finance (v) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
Graduate (in sth) (at/from sth) (v)
Graduate (in sth) (at/from sth) (v) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Graduate (in sth) (at/from sth) (v) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
Insurance policy
Insurance policy trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Insurance policy tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
In-house (a)
In-house (a) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ In-house (a) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
Corrupt (v)
Corrupt (v) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Corrupt (v) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
Sales representative
sales representative trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ sales representative tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.
Joint Stock Company
Joint Stock Company trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Joint Stock Company tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.