Fashion design staff là gì?

Fashion design staff là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Fashion design staff tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

Copilot là gì?

Copilot là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Copilot tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

Flight attendant là gì?

Flight attendant là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Flight attendant tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

Pilot là gì?

Pilot là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Pilot tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

修剪 剪发 tiếng trung là gì?

修剪 剪发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 修剪 剪发 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

发型啫哩 发胶 tiếng trung là gì?

发型啫哩 发胶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 发型啫哩 发胶 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

波浪式发型 tiếng trung là gì?

波浪式发型 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 波浪式发型 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

发式师 tiếng trung là gì?

发式师 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 发式师 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

发蜡 tiếng trung là gì?

发蜡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 发蜡 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

假发 tiếng trung là gì?

假发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 假发 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.