稀疏的头发 tiếng trung là gì?

稀疏的头发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 稀疏的头发 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

县公安局 tiếng trung là gì?

县公安局 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 县公安局 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

拘留室 tiếng trung là gì?

拘留室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拘留室 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

边防警察 tiếng trung là gì?

边防警察 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 边防警察 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

警用直升机 tiếng trung là gì?

警用直升机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 警用直升机 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

催泪瓦斯 tiếng trung là gì?

催泪瓦斯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 催泪瓦斯 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

行乞 tiếng trung là gì?

行乞 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 行乞 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

歌妓 tiếng trung là gì?

歌妓 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 歌妓 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

笔迹鉴定 tiếng trung là gì?

笔迹鉴定 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 笔迹鉴定 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

当场逮捕 tiếng trung là gì?

当场逮捕 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 当场逮捕 tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.