广播节目单 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 广播节目单 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
Danh mục: Nghề nghiệp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
音乐节目 tiếng trung là gì?
音乐节目 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 音乐节目 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
调频广播电台 tiếng trung là gì?
调频广播电台 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 调频广播电台 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
广播合唱团 tiếng trung là gì?
广播合唱团 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 广播合唱团 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
音响效果 tiếng trung là gì?
音响效果 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 音响效果 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
广播网 tiếng trung là gì?
广播网 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 广播网 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
电视录像制作人 tiếng trung là gì?
电视录像制作人 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电视录像制作人 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
广播员 tiếng trung là gì?
广播员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 广播员 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
无线电收咅机 tiếng trung là gì?
无线电收咅机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 无线电收咅机 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
收视率 tiếng trung là gì?
收视率 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 收视率 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.