调音台 tiếng trung là gì?

调音台 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 调音台 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

电视评论家 tiếng trung là gì?

电视评论家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电视评论家 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

访谈节目 tiếng trung là gì?

访谈节目 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 访谈节目 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

激光唱片 tiếng trung là gì?

激光唱片 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 激光唱片 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

节目部经理 tiếng trung là gì?

节目部经理 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 节目部经理 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

上电视 tiếng trung là gì?

上电视 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上电视 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

屯视明星 tiếng trung là gì?

屯视明星 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 屯视明星 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

电视播放 tiếng trung là gì?

电视播放 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电视播放 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

录像室 tiếng trung là gì?

录像室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 录像室 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

国际新闻 tiếng trung là gì?

国际新闻 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 国际新闻 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.