干扰台 tiếng trung là gì?

干扰台 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 干扰台 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

海关登id tiếng trung là gì?

海关登id là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海关登id tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

海关报关 tiếng trung là gì?

海关报关 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海关报关 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

入境旅客物品申报表 tiếng trung là gì?

入境旅客物品申报表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 入境旅客物品申报表 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

古董 古玩 tiếng trung là gì?

古董 古玩 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 古董 古玩 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

税法 tiếng trung là gì?

税法 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 税法 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

州税 tiếng trung là gì?

州税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 州税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

多重税 tiếng trung là gì?

多重税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 多重税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

辫子 tiếng trung là gì?

辫子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 辫子 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

航天工业 tiếng trung là gì?

航天工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 航天工业 tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.