有线电视 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 有线电视 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
Danh mục: Nghề nghiệp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
海关放行 tiếng trung là gì?
海关放行 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海关放行 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
检验方法 tiếng trung là gì?
检验方法 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 检验方法 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
再入境签证 tiếng trung là gì?
再入境签证 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 再入境签证 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
一般减税 tiếng trung là gì?
一般减税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 一般减税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
检查人员 tiếng trung là gì?
检查人员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 检查人员 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
营业税 tiếng trung là gì?
营业税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 营业税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
财产税 tiếng trung là gì?
财产税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 财产税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
理发店旋转标志彩柱 tiếng trung là gì?
理发店旋转标志彩柱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 理发店旋转标志彩柱 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
钢琴家 tiếng trung là gì?
钢琴家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 钢琴家 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.