化学家 药剂师 tiếng trung là gì?

化学家 药剂师 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 化学家 药剂师 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

屠夫 tiếng trung là gì?

屠夫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 屠夫 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

雇主 老板 tiếng trung là gì?

雇主 老板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 雇主 老板 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

合作社 tiếng trung là gì?

合作社 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 合作社 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

连续丰收 tiếng trung là gì?

连续丰收 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 连续丰收 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

除草 tiếng trung là gì?

除草 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 除草 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

栽植 tiếng trung là gì?

栽植 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 栽植 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

牧场 tiếng trung là gì?

牧场 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 牧场 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

棚 tiếng trung là gì?

棚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 棚 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

圆白菜地 tiếng trung là gì?

圆白菜地 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 圆白菜地 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.