控制室 tiếng trung là gì?

控制室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 控制室 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

广播听众 tiếng trung là gì?

广播听众 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 广播听众 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

电视大楼 tiếng trung là gì?

电视大楼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电视大楼 tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.

兹证明 tiếng trung là gì?

兹证明 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 兹证明 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

结果 tiếng trung là gì?

结果 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 结果 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

行李申报表 tiếng trung là gì?

行李申报表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 行李申报表 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

収重课税 tiếng trung là gì?

収重课税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 収重课税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

通行费 tiếng trung là gì?

通行费 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 通行费 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

税 税收 tiếng trung là gì?

税 税收 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 税 税收 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.

牌照税 tiếng trung là gì?

牌照税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 牌照税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.