卷发钳 tiếng trung là gì?

卷发钳 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卷发钳 tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

男演员 tiếng trung là gì?

男演员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 男演员 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

渔夫 tiếng trung là gì?

渔夫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 渔夫 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

女服务生 tiếng trung là gì?

女服务生 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 女服务生 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

专家 tiếng trung là gì?

专家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 专家 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.

农民 tiếng trung là gì?

农民 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 农民 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

全面丰收 tiếng trung là gì?

全面丰收 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 全面丰收 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

除草 tiếng trung là gì?

除草 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 除草 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

禾捆 tiếng trung là gì?

禾捆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 禾捆 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

农舍 tiếng trung là gì?

农舍 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 农舍 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.