入港税 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 入港税 tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
Danh mục: Nghề nghiệp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
机车制造工业 tiếng trung là gì?
机车制造工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 机车制造工业 tiếng trung chuyên ngành Loại hình công nghiệp.
校长 tiếng trung là gì?
校长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 校长 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
运动员 tiếng trung là gì?
运动员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 运动员 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
消防人员 tiếng trung là gì?
消防人员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 消防人员 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
哲学家 tiếng trung là gì?
哲学家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 哲学家 tiếng trung chuyên ngành Nghề nghiệp.
肥料 tiếng trung là gì?
肥料 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肥料 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
肥沃的土壤 tiếng trung là gì?
肥沃的土壤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肥沃的土壤 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
麦地 tiếng trung là gì?
麦地 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 麦地 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
农村 tiếng trung là gì?
农村 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 农村 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.