磨坊 tiếng trung là gì?

磨坊 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 磨坊 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

孵卵室 tiếng trung là gì?

孵卵室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 孵卵室 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

佃户 tiếng trung là gì?

佃户 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 佃户 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

犁田者 tiếng trung là gì?

犁田者 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 犁田者 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

树艺学 tiếng trung là gì?

树艺学 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 树艺学 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

鱼塘 tiếng trung là gì?

鱼塘 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鱼塘 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

驴 tiếng trung là gì?

驴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 驴 tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.