リズム là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ リズム tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
Danh mục: Nghệ thuật
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
スピーカー tiếng nhật là gì?
スピーカー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ スピーカー tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
レゲエ tiếng nhật là gì?
レゲエ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ レゲエ tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
ベーシスト tiếng nhật là gì?
ベーシスト là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ベーシスト tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
アルト歌手 tiếng nhật là gì?
アルト歌手 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ アルト歌手 tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
国歌 tiếng nhật là gì?
国歌 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 国歌 tiếng nhật chuyên ngành Âm nhạc.
流行歌曲 tiếng trung là gì?
流行歌曲 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 流行歌曲 tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.
歌剧 tiếng trung là gì?
歌剧 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 歌剧 tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.
咏叹调 tiếng trung là gì?
咏叹调 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 咏叹调 tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.
管弦乐 tiếng trung là gì?
管弦乐 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 管弦乐 tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.