Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


画外音 tiếng trung là gì?

画外音 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 画外音 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

租片员 tiếng trung là gì?

租片员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 租片员 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

西部电影 tiếng trung là gì?

西部电影 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 西部电影 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

合拍片 tiếng trung là gì?

合拍片 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 合拍片 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

战争纪录片 tiếng trung là gì?

战争纪录片 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 战争纪录片 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

拍外景 tiếng trung là gì?

拍外景 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拍外景 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

总导演 tiếng trung là gì?

总导演 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 总导演 tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.

初演 tiếng trung là gì?

初演 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 初演 tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.

历史剧 tiếng trung là gì?

历史剧 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 历史剧 tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.

次要角色 tiếng trung là gì?

次要角色 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 次要角色 tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.