라디오 tiếng hàn là gì?

라디오 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 라디오 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

계단 tiếng hàn là gì?

계단 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 계단 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

야간등 tiếng hàn là gì?

야간등 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 야간등 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

주전자 tiếng hàn là gì?

주전자 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 주전자 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

窗口 tiếng trung là gì?

窗口 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 窗口 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

餐室 tiếng trung là gì?

餐室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 餐室 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

企口地板 tiếng trung là gì?

企口地板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 企口地板 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

锁环 tiếng trung là gì?

锁环 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 锁环 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

电热垫 tiếng trung là gì?

电热垫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电热垫 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.

加阔床 tiếng trung là gì?

加阔床 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 加阔床 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.