Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


전자 레인지 tiếng hàn là gì?

전자 레인지 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 전자 레인지 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

시계 tiếng hàn là gì?

시계 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 시계 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

옷장 tiếng hàn là gì?

옷장 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 옷장 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

 마개 tiếng hàn là gì?

 마개 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  마개 tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

斑纹 tiếng trung là gì?

斑纹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 斑纹 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

卧室 tiếng trung là gì?

卧室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卧室 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

庭院 tiếng trung là gì?

庭院 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 庭院 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

屋顶花园 tiếng trung là gì?

屋顶花园 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 屋顶花园 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

床垫 tiếng trung là gì?

床垫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 床垫 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.

水床 tiếng trung là gì?

水床 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 水床 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.