ちゅうりゅうぶたい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ちゅうりゅうぶたい tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.
Danh mục: Quân đội
しょうい tiếng nhật là gì?
しょうい là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ しょうい tiếng nhật chuyên ngành Quân đội.
ライフル tiếng nhật là gì?
ライフル là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ライフル tiếng nhật chuyên ngành Vũ khí.
中校 tiếng trung là gì?
中校 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 中校 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
少将 tiếng trung là gì?
少将 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 少将 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
一等水兵 tiếng trung là gì?
一等水兵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 一等水兵 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
兵种 tiếng trung là gì?
兵种 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 兵种 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
师团 tiếng trung là gì?
师团 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 师团 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
驻地医院 tiếng trung là gì?
驻地医院 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 驻地医院 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
近程导弹 tiếng trung là gì?
近程导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 近程导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.