将军 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 将军 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
Danh mục: Quân đội
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
舰队司令 tiếng trung là gì?
舰队司令 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 舰队司令 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
炮兵 tiếng trung là gì?
炮兵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炮兵 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
联合舰队 tiếng trung là gì?
联合舰队 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 联合舰队 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
常规武器 tiếng trung là gì?
常规武器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 常规武器 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
防空导弹 tiếng trung là gì?
防空导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 防空导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
地对地导弹 tiếng trung là gì?
地对地导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地对地导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
重型坦克 tiếng trung là gì?
重型坦克 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 重型坦克 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
选拔征兵 tiếng trung là gì?
选拔征兵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 选拔征兵 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
弹药 tiếng trung là gì?
弹药 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 弹药 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.