海军中士 tiếng trung là gì?

海军中士 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海军中士 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

海军二等兵 tiếng trung là gì?

海军二等兵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海军二等兵 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

连长 tiếng trung là gì?

连长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 连长 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

卫戍部队 tiếng trung là gì?

卫戍部队 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卫戍部队 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

空军医院 tiếng trung là gì?

空军医院 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空军医院 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

大炮 tiếng trung là gì?

大炮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大炮 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

爱国者导弹 tiếng trung là gì?

爱国者导弹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 爱国者导弹 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

军需船 tiếng trung là gì?

军需船 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 军需船 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

刺刀 tiếng trung là gì?

刺刀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 刺刀 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

反潜飞机 tiếng trung là gì?

反潜飞机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 反潜飞机 tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.