Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Circulation and distribution of commodity

Circulation and distribution of commodity trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Circulation and distribution of commodity tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Tranfer

tranfer trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ tranfer tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Accounts clerk

accounts clerk trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ accounts clerk tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Decision-making

decision-making trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ decision-making tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Junior accounts clerk

junior accounts clerk trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ junior accounts clerk tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Pursue

pursue trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ pursue tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Regulation

Regulation trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Regulation tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Moderate price

moderate price trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ moderate price tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Agent

agent trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ agent tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Accounts department

accounts department trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ accounts department tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.