Surplus wealth

surplus wealth trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ surplus wealth tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Mortage

mortage trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ mortage tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Payment in arrear

payment in arrear trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ payment in arrear tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Business firm

business firm trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ business firm tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Given

given trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ given tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Nature

nature trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ nature tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Utility

utility trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ utility tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Liability

liability trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ liability tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Share

share trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ share tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.

Confiscation

confiscation trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ confiscation tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh.