脑膜炎 tiếng trung là gì?

脑膜炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脑膜炎 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

气胸 tiếng trung là gì?

气胸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 气胸 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

尿毒症 tiếng trung là gì?

尿毒症 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 尿毒症 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

肝癌 tiếng trung là gì?

肝癌 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肝癌 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

坐骨神经痛 tiếng trung là gì?

坐骨神经痛 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 坐骨神经痛 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

中暑 tiếng trung là gì?

中暑 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 中暑 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

肥胖病 tiếng trung là gì?

肥胖病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肥胖病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

疖 tiếng trung là gì?

疖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 疖 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

散光 tiếng trung là gì?

散光 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 散光 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

白内障 tiếng trung là gì?

白内障 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 白内障 tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.