巩膜出血 tiếng trung là gì?

巩膜出血 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 巩膜出血 tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.

下巴 tiếng trung là gì?

下巴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 下巴 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

拇指 tiếng trung là gì?

拇指 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拇指 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

屁股 tiếng trung là gì?

屁股 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 屁股 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

头皮 tiếng trung là gì?

头皮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 头皮 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

痣 tiếng trung là gì?

痣 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 痣 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

职业病 tiếng trung là gì?

职业病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 职业病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

肝病 tiếng trung là gì?

肝病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肝病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

肺炎 tiếng trung là gì?

肺炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肺炎 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

脑膜炎 tiếng trung là gì?

脑膜炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脑膜炎 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.