鸡眼 tiếng trung là gì?

鸡眼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸡眼 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

食物中毒 tiếng trung là gì?

食物中毒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 食物中毒 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

斗眼 tiếng trung là gì?

斗眼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 斗眼 tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.

眼泪管堵塞 tiếng trung là gì?

眼泪管堵塞 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 眼泪管堵塞 tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.

大腿 tiếng trung là gì?

大腿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大腿 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

小指 tiếng trung là gì?

小指 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 小指 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

瞳孔 tiếng trung là gì?

瞳孔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 瞳孔 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

太阳穴 tiếng trung là gì?

太阳穴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 太阳穴 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

中指 tiếng trung là gì?

中指 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 中指 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.