Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


吊球 tiếng trung là gì?

吊球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吊球 tiếng trung chuyên ngành Bóng chuyền.

排球网柱 tiếng trung là gì?

排球网柱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 排球网柱 tiếng trung chuyên ngành Bóng chuyền.

倒地传球 tiếng trung là gì?

倒地传球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 倒地传球 tiếng trung chuyên ngành Bóng chuyền.

发保险球 tiếng trung là gì?

发保险球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 发保险球 tiếng trung chuyên ngành Bóng chuyền.

足球 tiếng trung là gì?

足球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 足球 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.

脚外侧传球 tiếng trung là gì?

脚外侧传球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脚外侧传球 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.

任意球 tiếng trung là gì?

任意球 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 任意球 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.

队长 tiếng trung là gì?

队长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 队长 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.

中后卫 tiếng trung là gì?

中后卫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 中后卫 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.

倒勾球 倒挂 tiếng trung là gì?

倒勾球 倒挂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 倒勾球 倒挂 tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.