Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


大気汚染 tiếng nhật là gì?

大気汚染 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大気汚染 tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

局地的な雨 tiếng nhật là gì?

局地的な雨 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 局地的な雨 tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

雨 tiếng nhật là gì?

雨 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 雨 tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

氷雨 tiếng nhật là gì?

氷雨 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 氷雨 tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

온화한 기후 tiếng hàn là gì?

온화한 기후 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 온화한 기후 tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

 따뜻하다 tiếng hàn là gì?

 따뜻하다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  따뜻하다 tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

흐림빛 tiếng hàn là gì?

흐림빛 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 흐림빛 tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

온도 tiếng hàn là gì?

온도 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 온도 tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

가을 tiếng hàn là gì?

가을 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 가을 tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

気圧 tiếng nhật là gì?

気圧 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 気圧 tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.