Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


蝙蝠衫 tiếng trung là gì?

蝙蝠衫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蝙蝠衫 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

垫肩 tiếng trung là gì?

垫肩 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 垫肩 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

名士表 tiếng trung là gì?

名士表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 名士表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

指针式手表 tiếng trung là gì?

指针式手表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 指针式手表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

名表 tiếng trung là gì?

名表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 名表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

图多尔表 tiếng trung là gì?

图多尔表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 图多尔表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

鞋粉 tiếng trung là gì?

鞋粉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鞋粉 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.

沿条 tiếng trung là gì?

沿条 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 沿条 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.

橡胶底鞋 tiếng trung là gì?

橡胶底鞋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 橡胶底鞋 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.

牛津鞋 tiếng trung là gì?

牛津鞋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 牛津鞋 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.