鞋店 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鞋店 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.
Danh mục: Thời trang
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
靴 tiếng trung là gì?
靴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 靴 tiếng trung chuyên ngành Giày dép.
帽盒 tiếng trung là gì?
帽盒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 帽盒 tiếng trung chuyên ngành Mũ.
海滨帽 tiếng trung là gì?
海滨帽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海滨帽 tiếng trung chuyên ngành Mũ.
软毡帽 tiếng trung là gì?
软毡帽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 软毡帽 tiếng trung chuyên ngành Mũ.
运动帽 tiếng trung là gì?
运动帽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 运动帽 tiếng trung chuyên ngành Mũ.
领带扣针 tiếng trung là gì?
领带扣针 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 领带扣针 tiếng trung chuyên ngành Phụ kiện quần áo.
袖长 tiếng trung là gì?
袖长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 袖长 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
金银花边 tiếng trung là gì?
金银花边 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 金银花边 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.
袖孔 tiếng trung là gì?
袖孔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 袖孔 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.