Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


手工缝制的衣服 tiếng trung là gì?

手工缝制的衣服 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 手工缝制的衣服 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

表袋 tiếng trung là gì?

表袋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 表袋 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

单排纽扣的西服 tiếng trung là gì?

单排纽扣的西服 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 单排纽扣的西服 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nam.

棉袄 tiếng trung là gì?

棉袄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 棉袄 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

丝棉袄 tiếng trung là gì?

丝棉袄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 丝棉袄 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

衬里背心 tiếng trung là gì?

衬里背心 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 衬里背心 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

短袖衬衫 tiếng trung là gì?

短袖衬衫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 短袖衬衫 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

便服套装 tiếng trung là gì?

便服套装 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 便服套装 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

短裤 tiếng trung là gì?

短裤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 短裤 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

宽松式女裤 tiếng trung là gì?

宽松式女裤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 宽松式女裤 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.