Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


大袒胸式连衣裙 tiếng trung là gì?

大袒胸式连衣裙 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大袒胸式连衣裙 tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

婴儿服 tiếng trung là gì?

婴儿服 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 婴儿服 tiếng trung chuyên ngành Quần áo trẻ em.

高跟鞋 tiếng trung là gì?

高跟鞋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 高跟鞋 tiếng trung chuyên ngành Trang phục.

百褶裙 tiếng trung là gì?

百褶裙 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 百褶裙 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

低腰牛仔裤 tiếng trung là gì?

低腰牛仔裤 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 低腰牛仔裤 tiếng trung chuyên ngành Quần áo.

爱彼表 tiếng trung là gì?

爱彼表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 爱彼表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

君皇表 tiếng trung là gì?

君皇表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 君皇表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

日晷 tiếng trung là gì?

日晷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 日晷 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

天梭表 tiếng trung là gì?

天梭表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 天梭表 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

代替数字的 短棒状线条 tiếng trung là gì?

代替数字的 短棒状线条 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 代替数字的 短棒状线条 tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.