联想 tiếng trung là gì?

联想 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 联想 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.

益达 tiếng trung là gì?

益达 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 益达 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

果真 tiếng trung là gì?

果真 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 果真 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

克洛耶 tiếng trung là gì?

克洛耶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 克洛耶 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

赫莲娜 tiếng trung là gì?

赫莲娜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 赫莲娜 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

潘婷 tiếng trung là gì?

潘婷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 潘婷 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

佳能 tiếng trung là gì?

佳能 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 佳能 tiếng trung chuyên ngành Tên công ty.

大发 tiếng trung là gì?

大发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大发 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

劳斯莱斯 tiếng trung là gì?

劳斯莱斯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 劳斯莱斯 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

摩托罗拉 tiếng trung là gì?

摩托罗拉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 摩托罗拉 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.