Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


蓝牙技术 tiếng trung là gì?

蓝牙技术 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蓝牙技术 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.

无线保真 tiếng trung là gì?

无线保真 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 无线保真 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.

美极 tiếng trung là gì?

美极 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 美极 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.

碧柔 tiếng trung là gì?

碧柔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 碧柔 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

雅顿 tiếng trung là gì?

雅顿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 雅顿 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

兰芝 tiếng trung là gì?

兰芝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 兰芝 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

资生堂 tiếng trung là gì?

资生堂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 资生堂 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

松下 tiếng trung là gì?

松下 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 松下 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

凌志 tiếng trung là gì?

凌志 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 凌志 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

东风 tiếng trung là gì?

东风 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 东风 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.