诺基亚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 诺基亚 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.
Danh mục: Thương hiệu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
喜力 tiếng trung là gì?
喜力 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 喜力 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hàng nổi tiếng.
乐肤洁 tiếng trung là gì?
乐肤洁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 乐肤洁 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
清扬 tiếng trung là gì?
清扬 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 清扬 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
嘉娜宝 tiếng trung là gì?
嘉娜宝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 嘉娜宝 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
拉尔夫劳伦 tiếng trung là gì?
拉尔夫劳伦 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拉尔夫劳伦 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
柯达 tiếng trung là gì?
柯达 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柯达 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
三菱 tiếng trung là gì?
三菱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三菱 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
菲亚特 tiếng trung là gì?
菲亚特 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 菲亚特 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
微软 tiếng trung là gì?
微软 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 微软 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.