Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


碧柔 tiếng trung là gì?

碧柔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 碧柔 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

雅顿 tiếng trung là gì?

雅顿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 雅顿 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

兰芝 tiếng trung là gì?

兰芝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 兰芝 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

资生堂 tiếng trung là gì?

资生堂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 资生堂 tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.

松下 tiếng trung là gì?

松下 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 松下 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

凌志 tiếng trung là gì?

凌志 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 凌志 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

东风 tiếng trung là gì?

东风 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 东风 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

惠普 tiếng trung là gì?

惠普 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 惠普 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

欧珀莱 tiếng trung là gì?

欧珀莱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 欧珀莱 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.

乐邦 tiếng trung là gì?

乐邦 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 乐邦 tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.