Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Tevet là gì?

Tevet là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Tevet tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

大鸡巴 là gì?

大鸡巴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大鸡巴 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

奶,乳房 là gì?

奶,乳房 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奶,乳房 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

男子更年期 là gì?

男子更年期 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 男子更年期 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

扣逼 là gì?

扣逼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 扣逼 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

打炮 là gì?

打炮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 打炮 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

女子更年期 là gì?

女子更年期 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 女子更年期 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

舔逼 là gì?

舔逼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 舔逼 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

tả phao là gì?

tả phao là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ tả phao tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

人流,打胎 là gì?

人流,打胎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 人流,打胎 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.