Tevet là gì?

Tevet là gì trong tiếng anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật Tevet tiếng anh chuyên ngành Nghề nghiệp.

抓波 là gì?

抓波 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抓波 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

月经 là gì?

月经 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 月经 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 là gì?

上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上马风/性猝死/房事猝死/腹上死 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

漫游舔 là gì?

漫游舔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 漫游舔 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

口活 là gì?

口活 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 口活 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

早泄(精子) là gì?

早泄(精子) là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 早泄(精子) tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

三围 là gì?

三围 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三围 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

例假 là gì?

例假 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 例假 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

晚泄/迟泄 là gì?

晚泄/迟泄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 晚泄/迟泄 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.