疼 là gì?

疼 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 疼 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

打洞 là gì?

打洞 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 打洞 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

卵子 là gì?

卵子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卵子 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

姿势 là gì?

姿势 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 姿势 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

妓女, 鸡 là gì?

妓女, 鸡 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 妓女, 鸡 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

吹箫 là gì?

吹箫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吹箫 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

精子 là gì?

精子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 精子 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

啪啪啪 là gì?

啪啪啪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 啪啪啪 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

抓波 là gì?

抓波 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抓波 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

月经 là gì?

月经 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 月经 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.