电信工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电信工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
Danh mục: Trong công ty
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
黑色金属工业 tiếng trung là gì?
黑色金属工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 黑色金属工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
化肥工业 tiếng trung là gì?
化肥工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 化肥工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
无线电工业 tiếng trung là gì?
无线电工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 无线电工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
婚假 tiếng trung là gì?
婚假 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 婚假 tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.
学历 tiếng trung là gì?
学历 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 学历 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
联系地址 tiếng trung là gì?
联系地址 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 联系地址 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
毕业学校 tiếng trung là gì?
毕业学校 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 毕业学校 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
职位名称 tiếng trung là gì?
职位名称 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 职位名称 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
申请人 tiếng trung là gì?
申请人 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 申请人 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.