じむしょ tiếng nhật là gì?

じむしょ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ じむしょ tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

はんこ tiếng nhật là gì?

はんこ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ はんこ tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

けっきん tiếng nhật là gì?

けっきん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ けっきん tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

관리부 tiếng hàn là gì?

관리부 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 관리부 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

기사 tiếng hàn là gì?

기사 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 기사 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

학력 tiếng hàn là gì?

학력 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 학력 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

장화 tiếng hàn là gì?

장화 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 장화 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

망치 tiếng hàn là gì?

망치 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 망치 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

계산기 tiếng hàn là gì?

계산기 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 계산기 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

포장기 tiếng hàn là gì?

포장기 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 포장기 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.