じゅうぎょういん là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ じゅうぎょういん tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
Danh mục: Trong công ty
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
きかくしょ tiếng nhật là gì?
きかくしょ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ きかくしょ tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
じひょう tiếng nhật là gì?
じひょう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ じひょう tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.
총무부 tiếng hàn là gì?
총무부 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 총무부 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
공장장 tiếng hàn là gì?
공장장 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 공장장 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
지원 동기 tiếng hàn là gì?
지원 동기 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 지원 동기 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
작업복 tiếng hàn là gì?
작업복 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 작업복 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
자 tiếng hàn là gì?
자 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 자 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
트럭 tiếng hàn là gì?
트럭 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 트럭 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
월급 tiếng hàn là gì?
월급 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 월급 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.