Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


ゆうげんがいしゃ tiếng nhật là gì?

ゆうげんがいしゃ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ゆうげんがいしゃ tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

せんむ tiếng nhật là gì?

せんむ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ せんむ tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

ざんぎょう tiếng nhật là gì?

ざんぎょう là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ざんぎょう tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

コンピューター tiếng nhật là gì?

コンピューター là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ コンピューター tiếng nhật chuyên ngành Hành chính nhân sự.

사장(님) tiếng hàn là gì?

사장(님) là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 사장(님) tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

전문직 tiếng hàn là gì?

전문직 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 전문직 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

면접 tiếng hàn là gì?

면접 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 면접 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

자주기계 tiếng hàn là gì?

자주기계 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 자주기계 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

스위치 tiếng hàn là gì?

스위치 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 스위치 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

수출품 tiếng hàn là gì?

수출품 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 수출품 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.