Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


불량품 tiếng hàn là gì?

불량품 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 불량품 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

특근수당 tiếng hàn là gì?

특근수당 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 특근수당 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

명함을 주고 받다 tiếng hàn là gì?

명함을 주고 받다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 명함을 주고 받다 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

매직펜 tiếng hàn là gì?

매직펜 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 매직펜 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

근무하다 tiếng hàn là gì?

근무하다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 근무하다 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

출하하다 tiếng hàn là gì?

출하하다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 출하하다 tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

有限会社 tiếng nhật là gì?

有限会社 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 有限会社 tiếng nhật chuyên ngành Trong công ty.

専務 tiếng nhật là gì?

専務 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 専務 tiếng nhật chuyên ngành Trong công ty.

きゅうよめいさいしょ tiếng nhật là gì?

きゅうよめいさいしょ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ きゅうよめいさいしょ tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.

しんやてあて tiếng nhật là gì?

しんやてあて là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ しんやてあて tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.