Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


供销科 tiếng trung là gì?

供销科 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 供销科 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

个人简历 tiếng trung là gì?

个人简历 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 个人简历 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

经历 tiếng trung là gì?

经历 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 经历 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

婚姻状况 tiếng trung là gì?

婚姻状况 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 婚姻状况 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

应聘单位 tiếng trung là gì?

应聘单位 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 应聘单位 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

培训内容 tiếng trung là gì?

培训内容 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 培训内容 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

自 2003年至 2011 年 tiếng trung là gì?

自 2003年至 2011 年 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 自 2003年至 2011 年 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.