工资冻结 tiếng trung là gì?

工资冻结 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 工资冻结 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

出生日期 tiếng trung là gì?

出生日期 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 出生日期 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

爱好 tiếng trung là gì?

爱好 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 爱好 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

技术职称 tiếng trung là gì?

技术职称 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 技术职称 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

邮政编码 tiếng trung là gì?

邮政编码 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 邮政编码 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

相关证书 tiếng trung là gì?

相关证书 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 相关证书 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

个人专长 tiếng trung là gì?

个人专长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 个人专长 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.