Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


かぜいしょとく tiếng nhật là gì?

かぜいしょとく là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ かぜいしょとく tiếng nhật chuyên ngành Lương và thuế.

机车制造工业 tiếng trung là gì?

机车制造工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 机车制造工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

电子工业 tiếng trung là gì?

电子工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电子工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

稀有金属工业 tiếng trung là gì?

稀有金属工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 稀有金属工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

军事工业 tiếng trung là gì?

军事工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 军事工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

军火工业 tiếng trung là gì?

军火工业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 军火工业 tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

产假 tiếng trung là gì?

产假 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 产假 tiếng trung chuyên ngành Nghỉ phép.

年龄 tiếng trung là gì?

年龄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 年龄 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

联系电话 tiếng trung là gì?

联系电话 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 联系电话 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.

毕业时间 tiếng trung là gì?

毕业时间 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 毕业时间 tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.