柱脚 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 柱脚 trong tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
Danh mục: Xây dựng
块石 tiếng Trung là gì?
块石 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 块石 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
干密度 tiếng Trung là gì?
出干密度 trong Tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 干密度 trong tiếng Trung chuyên ngành Xây dựng.
陡坎 là gì?
陡坎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ǒu kǎn tiếng trung chuyên ngành Xây dựng.
壁板 tiếng trung là gì?
壁板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 壁板 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
青水泥 tiếng trung là gì?
青水泥 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 青水泥 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
铬矿 tiếng trung là gì?
铬矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 铬矿 tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.
灰分 tiếng trung là gì?
灰分 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 灰分 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
开矿 tiếng trung là gì?
开矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开矿 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
开拓 tiếng trung là gì?
开拓 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开拓 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.