灰浆 tiếng trung là gì?

灰浆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 灰浆 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

镍矿 tiếng trung là gì?

镍矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 镍矿 tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.

地下勘探 tiếng trung là gì?

地下勘探 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地下勘探 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

平巷 tiếng trung là gì?

平巷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 平巷 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

矿体 tiếng trung là gì?

矿体 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 矿体 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

卷扬机 tiếng trung là gì?

卷扬机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卷扬机 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

供料器 tiếng trung là gì?

供料器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 供料器 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

电焊机 tiếng trung là gì?

电焊机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电焊机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

脱水机 tiếng trung là gì?

脱水机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脱水机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

切胶机 tiếng trung là gì?

切胶机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 切胶机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.