瓦砾 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 瓦砾 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
Danh mục: Xây dựng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
透明漆 tiếng trung là gì?
透明漆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 透明漆 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
生石灰 tiếng trung là gì?
生石灰 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生石灰 tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
钼矿 tiếng trung là gì?
钼矿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 钼矿 tiếng trung chuyên ngành Khoáng sản.
查勘 tiếng trung là gì?
查勘 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 查勘 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
甲烷 tiếng trung là gì?
甲烷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 甲烷 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
矿浆 tiếng trung là gì?
矿浆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 矿浆 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
钻孔机 tiếng trung là gì?
钻孔机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 钻孔机 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
吊杆起重机 tiếng trung là gì?
吊杆起重机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吊杆起重机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
电动凿岩机 tiếng trung là gì?
电动凿岩机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电动凿岩机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.