泥浆泵 tiếng trung là gì?

泥浆泵 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 泥浆泵 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

台钻 tiếng trung là gì?

台钻 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 台钻 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

送煤机 tiếng trung là gì?

送煤机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 送煤机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

流点测量器 tiếng trung là gì?

流点测量器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 流点测量器 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

二级管 tiếng trung là gì?

二级管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 二级管 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

柴油发电机 tiếng trung là gì?

柴油发电机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 柴油发电机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

三极管 tiếng trung là gì?

三极管 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三极管 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

建造成本 tiếng trung là gì?

建造成本 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 建造成本 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

最低价标商 tiếng trung là gì?

最低价标商 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 最低价标商 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

ブルドーザー tiếng nhật là gì?

ブルドーザー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ブルドーザー tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.