Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


工具机 tiếng trung là gì?

工具机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 工具机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

电压表 tiếng trung là gì?

电压表 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电压表 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

电压 tiếng trung là gì?

电压 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电压 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

同步发电机 tiếng trung là gì?

同步发电机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 同步发电机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

集成电路 tiếng trung là gì?

集成电路 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 集成电路 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

单价 tiếng trung là gì?

单价 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 单价 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

招标押金 tiếng trung là gì?

招标押金 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 招标押金 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

ブルドーザー tiếng nhật là gì?

ブルドーザー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ブルドーザー tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

くぎ tiếng nhật là gì?

くぎ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ くぎ tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

パイプレンチ tiếng nhật là gì?

パイプレンチ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ パイプレンチ tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.