掘进 tiếng trung là gì?

掘进 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 掘进 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

配料器 tiếng trung là gì?

配料器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 配料器 tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

测平仪 tiếng trung là gì?

测平仪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 测平仪 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

拔钉器 tiếng trung là gì?

拔钉器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拔钉器 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

抹平机 tiếng trung là gì?

抹平机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 抹平机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

选别机 tiếng trung là gì?

选别机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 选别机 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

测音器 tiếng trung là gì?

测音器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 测音器 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

导电主电 tiếng trung là gì?

导电主电 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 导电主电 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

空气断路器 tiếng trung là gì?

空气断路器 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 空气断路器 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

变压器接线组 tiếng trung là gì?

变压器接线组 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 变压器接线组 tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.