りっち là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ りっち tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Danh mục: Xuất nhập khẩu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
ぼうえきてがた tiếng nhật là gì?
ぼうえきてがた là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ぼうえきてがた tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
たいがいぼうえき tiếng nhật là gì?
たいがいぼうえき là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ たいがいぼうえき tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
そんしつ tiếng nhật là gì?
そんしつ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ そんしつ tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
최혜국 tiếng hàn là gì?
최혜국 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 최혜국 tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
수입 세율 tiếng hàn là gì?
수입 세율 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 수입 세율 tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
등록 절차 tiếng hàn là gì?
등록 절차 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 등록 절차 tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
海关放行 tiếng trung là gì?
海关放行 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海关放行 tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
缉私巡逻艇 tiếng trung là gì?
缉私巡逻艇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 缉私巡逻艇 tiếng trung chuyên ngành Thuế và hải quan.
せんたく tiếng nhật là gì?
せんたく là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ せんたく tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.