Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 测平仪 |
Thuật ngữ 测平仪Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 测平仪 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
测平仪 tiếng trung là gì?
测平仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo độ bằng của đất (cè píng yí )
- 测平仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo độ bằng của đất (cè píng yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy đo độ bằng của đất (cè píng yí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测平仪 .
Ý nghĩa - Giải thích
测平仪 tiếng trung nghĩa là máy đo độ bằng của đất (cè píng yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 测平仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 测平仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo độ bằng của đất (cè píng yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测平仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测平仪 tiếng trung / máy đo độ bằng của đất (cè píng yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?