Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 测音器 |
Thuật ngữ 测音器máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 测音器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
测音器 tiếng trung là gì?
测音器 tiếng trung có nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì )
- 测音器 tiếng trung có nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy đo ồn (cè yīn qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 测音器 .
Ý nghĩa - Giải thích
测音器 tiếng trung nghĩa là máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 测音器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 测音器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 测音器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 测音器 tiếng trung / máy đo ồn (cè yīn qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?